Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
226 | 2.000992 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Tư pháp - hộ tịch | |
227 | 2.000992.000.00.00.H56 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Tư pháp - hộ tịch | |
228 | 2.000942 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Tư pháp - hộ tịch | |
229 | 2.000927 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Tư pháp - hộ tịch | |
230 | 2.000913 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Tư pháp - hộ tịch | |
231 | 2.000815 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Tư pháp - hộ tịch | |
232 | 2.000843 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Tư pháp - hộ tịch | |
233 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Tư pháp - hộ tịch | ||
234 | 2.000497 | Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
235 | 2.000513 | Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
236 | 1.000893 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Tư pháp - hộ tịch | |
237 | 2.000522 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
238 | 2.000547 | Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch). | Tư pháp - hộ tịch | |
239 | 2.000698 | Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
240 | 1.000736 | Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
241 | 2.000748 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | Tư pháp - hộ tịch | |
242 | 2.000756 | Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | ||
243 | 1.001669 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
244 | 1.001695 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
245 | 2.000779 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
246 | 1.001766 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
247 | 2.000806 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
248 | 2.000528 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | Tư pháp - hộ tịch | |
249 | Thẩm định, phê duyệt báo cáo kinh tế - kỹ thuật công trình xây dựng đối với dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc thẩm quyền quyết định đầu tư của Chủ tịch UBND cấp huyện | Tài chính - Kế hoạch và Đầu tư | ||
250 | 2.000635 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch | Tư pháp - hộ tịch |
Công khai kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
217
Hôm qua:
5020
Tuần này:
23481
Tháng này:
185742
Tất cả:
5592096